Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dẫn đầu
|
động từ
đứng đầu một đoàn đại biểu, một cuộc vận động
cầm cờ dẫn đầu đoàn biểu tình; đoàn đại biểu do thủ tướng chính phủ dẫn đầu
đứng thứ nhất trong một cuộc đua
dẫn đầu phong trào tăng năng suất; dẫn đầu đoàn đua xe đạp
Từ điển Việt - Pháp
dẫn đầu
|
prendre la tête; mener; conduire; (thể dục thể thao) être en tête
prendre la tête d'un mouvement
mener le deuil
une délégation conduite par le premier ministre
être en tête dans une compétition